Chi tiết Juniper Switch EX2300-24T: Giá bán & thông số kĩ thuật
Sau cú lội ngược dòng vào năm ngoái, vượt qua cả đối thủ Cisco 2960X, Juniper EX2300-24T hiện vẫn thống lĩnh trong thị trường phân khúc access switch layer 2 cao cấp.
1. Giới thiệu Switch Juniper EX2300-24T
Cùng với dòng chảy của thời gian, sự ra đời của Juniper EX2300-24T đã ghi dấu một chặng đường dài mà dòng Switch Juniper đã đi qua. Từ một “switch” cũ kỹ, xù xì và đơn sơ tốc độ cổng uplinl 1G, giờ đây Juniper EX2300-24T đã lột xác hoàn toàn trở thành cỗ máy dũng mãnh và hiện đại nhờ sự xuất hiện của phiên bản thay thế Juniper EX2200 hoàn toàn mới.
Juniper EX2300-24T xuất hiện tại thị trường Việt Nam mới nhưng đã nhanh chóng làm mưa làm gió với các cấu hình vô cùng vượt trội. Phát triển và cho ra đời khá nhiều mô hình switch như EX2300-12, EX2300-24, EX2300-48 và switch EX2300 PoE dòng switch cấp nguồn,... nhưng đáng nói đến nhất có lẽ là dòng switch EX2300-24T của hãng Juniper. Ngoài danh tiếng của thương hiệu ngày càng được khẳng định thì cấu hình EX2300-24T này mang về cho Juniper nguồn doanh thu không hề nhỏ.
Thông số kỹ thuật Juniper Switch EX2300-24T
Model: | EX2300-24T |
Physical Specifications | |
Dimensions (W x H x D) | Width: |
- 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations | |
- 17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets | |
Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations | |
Depth: 10.2 in (25.9 cm) | |
Weight | 7.25 lb (3.29 kg) |
Rack mountable | 1 Rack Unit |
Backplane | 80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device |
Hardware Specifications | |
Switching Engine Model | Store and forward |
DRAM | 2 GB |
Flash | 2 GB |
CPU | 1.25GHz ARM CPU |
GbE port density per system | 28 (24 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks) |
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets) | 128 Gbps |
Juniper EX2300-24T Switch giá bao nhiêu?
Không giống với Cisco 2960X, 2960L các cấu hình lựa chọn Juniper rất tập chung vào sản phẩm không miên man. Do đó, Juniper EX2300-24T giá không có nhiều sự khác biệt ở Hà Nội, TP HCM và các tỉnh thành khác bởi khi bán ra được hỗ trợ miễn phí giao hàng tận nơi.
Tham khảo bảng giá Juniper EX2300-24T 2019 mới nhất sau đây
Mã sản phẩm | Mô tả thông tin sản phẩm | Giá bán |
EX2300-24T | EX2300 24 Port 10/100/1000BASE-T, 4 Port uplink 1/10GbE SFP/SFP + | 22.000.000 |
Ghi chú: Giá Juniper EX2300-24T ở trên chưa trừ khuyến mại (nếu có) hoặc dịch vụ bảo hành của hãng phải mua thêm.
Video review chuyển mạch Juniper EX2300-24T
Phụ kiện module quang mua thêm bạn có thể tham khảo
Mã sản phẩm | Mô tả thông tin sản phẩm | Giá bán |
EX-SFP-10GE-SR | SFP+ 10GBASE-SR 10-Gigabit Ethernet Optcs, 850 nm for up to 300m transmission on MMF |
Liên hệ |
EX-SFP-10GE-LR | SFP+ 10-Gigabit Ethernet Direct Atach Copper (twinax copper cable), 3m |
Liên hệ |
EX-SFP-1GE-SX | SFP 1000BASE-SX; LC connector; 850 nm; 550m reach on multmode fber |
3.000.000 |
EX-SFP-1GE-LX | SFP 1000BASE-LX; LC connector; 1310 nm; 10 km reach on single-mode fber |
3.000.000 |
EX-SFP-1GE-LH | SFP 1000BASE-LH Gigabit Ethernet Optcs, 1550 nm for 70 km transmission on single-mode fber |
Liên hệ |
EX-SFP-1GE-T | SFP 10/100/1000BASE-T Copper Transceiver Module for up to 100m transmission on Category1 |
3.000.000 |
EX-SFP-1GE-LX40K | SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet Optcs, 1310 nm for 40 km transmission on single-mode fber |
5.000.000 |
Nhưng có thể thấy "EX2300-24T Juniper" không hề ngủ quên trên chiến thắng mà ngày càng hoàn thiện mình hơn để đứng xứng đáng với danh hiệu mà người dùng và chuyên gia mạng đã ưu ái lựa chọn cho mình.